Kiến thức: Đồng nghĩa - từ đơn
psychological /saɪkə'lɒdʒıkl/ (a): (thuộc) tâm lý
A. mental /'mentl/(a): (thuộc) tinh thần
B. physical /'frzıkl/ (a): (thuộc) vật chất, thân thể
C. behavioural /bı'hervjərəl/(a): (thuộc) hành vi, cách cư xử
D. facial /'feɪʃl/(a): (thuộc) mặt
Tạm dịch: Khi thanh niên có xu hướng mất kết nối với xã hội từ 6 tháng trở lên thì có thể coi đó là
vấn đề tâm lý.